HÀNH HƯƠNG TRONG LÒNG GIÁO HỘI – PHẦN 3: NHỮNG NƠI HÀNH HƯƠNG VỚI VĂN HÓA CHÂU ÂU
Ý NGHĨA VÀ LỊCH SỬ CỦA HÀNH HƯƠNG
CHƯƠNG 3: HÀNH HƯƠNG TRONG LÒNG GIÁO HỘI
Phần 3: NHỮNG NƠI HÀNH HƯƠNG VỚI VĂN HÓA CHÂU ÂU
1. Đến Kinh Đô Ánh Sáng
Ở Pháp có quá nhiều thứ để xem. Tuy không đi du lịch, nhưng nếu hành hương đến Pháp, chúng ta sẽ gặp được nơi đó một kinh đô ánh sáng như người ta thường ví von. Paris được gọi là “Kinh đô ánh sáng” (City of Light). Tại sao?
Paris là một trong những thành phố đầu tiên trên thế giới có hệ thống đèn đường phố công cộng vào thế kỷ 17. Năm 1667, vua Louis XIV ra lệnh lắp đặt đèn đường phố bằng dầu hạt cải trên các con đường chính của thành phố, tạo nên một bầu không khí sáng sủa và an toàn hơn vào ban đêm so với nhiều thành phố khác.
Nhưng ánh sáng của văn hóa và tri thức Pháp mới ảnh hưởng trên toàn thế giới, kể cả Việt Nam. Trong đó, Paris đã và đang là trung tâm của nghệ thuật, văn hóa, và tri thức. Thành phố này có nhiều bảo tàng nổi tiếng, thư viện, trường đại học, nhà thờ, tu viện, và các cơ sở văn hóa quan trọng khác, tạo ra một tinh thần ánh sáng trong lĩnh vực văn hóa và tri thức.
Trong bối cảnh này, thật thú vị hành hương đến nhà thờ Đức Bà Paris. Ngoài ra, có nhiều nhà thờ và tu viện nổi tiếng khác ở Pháp. Một trong những trường đại học Công giáo hàng đầu Paris còn có Sorbonne, một trong những trường đại học Công giáo hàng đầu của thế giới vào thời Trung Cổ. Đây là nơi đào tạo các nhà thần học và nhà triết học Công giáo nổi tiếng.
2. Nhà thờ Đức Bà Paris
Nước Pháp có ảnh hưởng như thế nào đối với Giáo hội Công giáo Tây phương?
Ngay từ những thế kỷ đầu của Giáo hội sơ khai, nước Pháp luôn là bệ đỡ và chỗ dựa cho Giáo hội phát triển. Các vua thời đó một mực tuân phục Đức Giáo hoàng và Kitô giáo phát triển nhanh chóng tại Pháp. Theo đó, nhiều công trình Kitô giáo được dựng xây. Chẳng hạn Nhà thờ Đức Bà Paris (tiếng Pháp: Cathédrale Notre-Dame de Paris) là một nhà thờ Công giáo tiêu biểu cho phong cách kiến trúc Gothic nằm cạnh dòng sông Seine ở Paris. Năm 1163, Giáo hoàng Alexanđê III và vua Louis VII đã đặt viên đá đầu tiên. Trải qua nhiều giai đoạn thi công, Nhà Thờ chính thức xây dựng xong năm 1350. Đây là nhà thờ chính tòa của Tổng Giáo phận Paris.
Kiến trúc Gothic nổi bật bởi những đặc điểm sau đây:
– Rất cầu kỳ, tập trung vào những chi tiết phức tạp. Điều này thể hiện qua việc sử dụng cửa sổ hình chữ U lớn với nhiều cửa sổ nhỏ hơn, nhiều mũi nhọn, các cột và pila xòe ra. Hy vọng điều này cũng giúp chúng ta chiêm ngắm để suy nghĩ và nguyện cầu khi gặp kiến trúc này.
– Xây dựng các nhà thờ cao và cửa sổ lớn để cho phép ánh sáng tự nhiên len lỏi vào bên trong. Điều này tạo ra không gian trong sáng, linh thiêng và tôn vinh Thiên Chúa. Cũng dựa vào ánh sáng tự nhiên kiến trúc Gothic thường sử dụng bức tranh kính nghệ thuật, nơi các cửa sổ của nhà thờ. Chúng được trang trí bằng các bức tranh kính màu phức tạp với hình ảnh tôn giáo và câu chuyện từ Kinh thánh.
– Sử dụng mái vòm, cho phép xây dựng các mũi đỉnh và cột cao mà không cần sử dụng nhiều bức tường để chống đỡ, điều này tạo ra không gian nội thất rộng lớn và ấn tượng. Qua đó, người xem có thể cảm nhận được sự hùng vĩ, linh thiêng và muốn vươn mình lên đến Thiên Chúa.
Ngoài ra trong lịch sử Giáo hội Công giáo, chúng ta thấy một thời Giáo triều Rôma phải di chuyển đến Pháp để tránh áp lực chính trị của Ý. Ví dụ, Giáo triều Avignon: Ðức Boniface VIII (1294–1303), Ðức Clêmentê V (1305–1314). Khi Đông-Tây phương chia cắt, Pháp luôn đồng hành cùng Giáo hội Rôma để bảo vệ đức tin với nhiều thần học gia và trường học Công giáo nổi tiếng. Pháp đóng vai trò quan trọng trong công cuộc loan báo Tin Mừng. Chẳng hạn Hội Thừa sai Paris (MEP) thành công rực rỡ tại Giáo hội Việt Nam. Với nhiều lý do, người ta trân nhận Pháp như là Trưởng nữ của Giáo hội.
Tại sao hành hương đến Nhà thờ Đức Bà Paris?
Hành hương đến Nhà thờ Đức Bà Paris là một phần của truyền thống hành hương tôn giáo và văn hóa. Dưới đây là một số lý do tại sao Nhà thờ Đức Bà Paris là một điểm đến quan trọng cho hành hương:
Lịch sử và tôn giáo: Notre-Dame de Paris có một lịch sử vô cùng dài và quan trọng trong tôn giáo Công giáo. Nhà thờ này đã được xây dựng vào thế kỷ 12 và là một ví dụ tiêu biểu của kiến trúc Gothic. Nó đã là nơi tổ chức nhiều lễ lớn và sự kiện tôn giáo quan trọng, thu hút sự quan tâm của những người tín đồ Công giáo. “Nhà Thờ Đức Bà Paris từ lâu đã trở thành biểu tượng cho tinh thần siêu việt của con người, cũng như lòng khao khát của chúng ta đối với Thiên Chúa” (Theo Đức Hồng y Daniel DiNardo, Chủ tịch Hội đồng Giám mục Hoa Kỳ).
Tượng đài nghệ thuật và kiến trúc: Notre-Dame de Paris là một trong những công trình kiến trúc nổi tiếng và đẹp nhất trên thế giới. Với kiến trúc Gothic phức tạp, nó có nhiều chi tiết nghệ thuật đỉnh cao, bao gồm cả bức tranh kính cửa sổ nhiều màu sắc, bảo thạch và tượng điêu khắc.
Thần học và lịch sử văn hóa: Vì nghệ thuật thánh độc đáo trong Nhà thờ này, nên thu hút các nhà thần học và triết học Công giáo đến đây để nghiên cứu. Nhà thờ này cũng xuất hiện trong nhiều tác phẩm nghệ thuật và văn hóa quan trọng, chẳng hạn như tiểu thuyết Nhà thờ Đức Bà Paris của Victor Hugo.
Hành hương: Một số người Công giáo thực hiện hành hương đến Notre-Dame de Paris để cầu nguyện, tham dự các nghi lễ phụng vụ, và tìm kiếm sự gần gũi với Chúa. Những người hành hương thường đến đây để tìm kiếm sự cảm nhận tâm linh và tha thứ.
Tóm lại, Notre-Dame de Paris là một trong những nhà thờ nổi tiếng nhất trên thế giới và có sự kết hợp độc đáo giữa giá trị tôn giáo, nghệ thuật và kiến trúc. Điều này làm cho nó trở thành một điểm đến quan trọng cho hành hương và cảm nhận tâm linh của những người tín đồ Công giáo và người yêu nghệ thuật.
3. Vương cung thánh đường Thánh Máccô, Pháp:
Nhà thờ này được xây dựng trong thế kỷ 11 và trở thành một điểm đến quan trọng trên tuyến đường hành hương Saint-Jacques-de-Compostelle. Nó là một ví dụ tiêu biểu của kiến trúc Romanesque (Roman)[1].
Kiến trúc Roman là một dạng kiến trúc châu Âu phát triển từ cuối thế kỷ 10 đến giữa thế kỷ 12. Nó được gọi là “Romanesque” (được lấy từ tiếng Latin “Romanus,” có nghĩa là “theo kiểu La Mã”), do nó có sự lấy cảm hứng từ kiến trúc La Mã và Kitô giáo. Đây là tiền thân của kiến trúc Gothic sau này. Các đặc điểm chính của kiến trúc Roman:
Kiến trúc dầy đặc và thô sơ. Chúng thường được xây dựng bằng đá hoặc gạch, với tường dày, cột chày và mũi chày để chống đỡ trọng lượng.
Cửa kính hình tròn (màu): Các cửa chính của các nhà thờ và tu viện thường có cửa kính hình tròn, được gọi là cửa tròn Romanesque. Chúng thường được trang trí với các họa tiết cảm hứng từ Kinh Thánh. Ngoài ra hệ thống kính màu cũng rất nhiều nếu chúng ta hành hương đến những thánh đường Roman này.
Những công trình Roman thường có ít nhất một tháp chuông và một tháp chính. Tháp chuông thường dùng để báo hiệu giờ lễ, hoặc các nghi thức phụng vụ liên quan. Bên trong thánh đường có trần cung nghiêng và vòm cung: trần dạng cung mái và vòm cung đơn giản.
Dưới đây là cách mà kiến trúc này giúp chúng ta cầu nguyện:
– Không gian ấm áp và trang nghiêm: Không gian bên trong lớn và ấm áp, với tường dày và trần thấp. Không gian này tạo ra một cảm giác trang nghiêm và tôn trọng, giúp tăng cường tập trung và sự tập trung vào cầu nguyện.
– Ánh sáng và cửa sổ màu sắc: Các nhà thờ Roman thường có cửa kính hình tròn với kính màu sắc. Ánh sáng mặt trời lọt vào qua những cửa sổ này tạo ra ánh sáng màu sắc và bầu không khí thiêng liêng bên trong nhà thờ. Ánh sáng này thường tạo ra một cảm giác của “ánh sáng thần linh” và thường được sử dụng để tượng trưng cho ánh sáng của đức tin. Chúa Giêsu là Ánh Sáng cho thế gian (Ga 12,44-50).
– Tranh màu: Những tranh này được trang trí nơi các bức tường. Những hình ảnh này miêu tả các sự kiện từ Kinh Thánh hoặc các biểu tượng tôn giáo và thường được sử dụng để truyền đạt thông điệp tôn giáo và khơi gợi sự tôn vinh và sự suy tư về đức tin.
– Nghệ thuật kiến trúc: Các chi tiết kiến trúc, như cột chày và mũi chày, thường được trang trí với các họa tiết Kinh Thánh, hoặc các câu chuyện thiêng liêng.
Với những đặc điểm trên, chúng ta dẽ liên hệ đến kiến trúc của Nhà Thờ Đức Bà Sài Gòn. Thực ra kiến trúc nhà thờ Đức Bà theo phong cách Roman pha trộn với nghệ thuật Gothic[2].
4. Nhà thờ Thánh Phêrô ở Rome:
Nhà thờ Thánh Phêrô là một trong những công trình tôn giáo quan trọng nhất của Vatican và được xây dựng trong thời kỳ Thập tự chinh. Nó là một ví dụ tiêu biểu của kiến trúc Renaissance[3] (Phục Hưng).
Kiến trúc Renaissance là một phong cách kiến trúc phát triển trong thời kỳ Renaissance, một giai đoạn văn hóa và nghệ thuật quan trọng của châu Âu từ cuối thế kỷ 14 đến cuối thế kỷ 16. Phong cách, kiến trúc thời kỳ Phục hưng tiếp nối kiến trúc Gothic và được kế thừa bởi kiến trúc Baroque (Ba rốc).
Đặc điểm chính của kiến trúc Renaissance bao gồm:
Sự tiêu biểu hóa và cân đối: Các công trình kiến trúc thường được thiết kế sao cho có sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố, như chiều cao và chiều rộng, và có sự đo đạc tỉ mỉ trong các chi tiết kiến trúc.
Sử dụng cột và đài cổ điển: Kiến trúc Renaissance lấy cảm hứng từ kiến trúc cổ điển Hy Lạp và La Mã, do đó thường sử dụng các yếu tố như cột Doric, Ionic và Corinthian, cũng như đài kiến trúc, để tạo điểm nhấn và thể hiện tính thần hoài cổ.
Bức tranh kính cửa sổ và tượng điêu khắc: Bức tranh kính cửa sổ đa dạng và phong cách, thể hiện sự tài năng và sáng tạo. Tượng điêu khắc thường được sử dụng để trang trí các công trình kiến trúc, và chúng thường thể hiện các chủ đề tôn giáo hoặc lịch sử.
Sự phát triển của không gian và phối cảnh: Kiến trúc Renaissance thường tạo ra không gian mở rộng và phối cảnh bằng cách sử dụng kỹ thuật học của họa sĩ, điều này làm cho các công trình kiến trúc trở nên thân thiện và mở cửa ra bên ngoài.
Sự thể hiện tri thức và sự phát triển của khoa học: Kiến trúc Renaissance thể hiện sự phát triển của tri thức và khoa học trong thời kỳ này. Các nhà kiến trúc sử dụng nguyên tắc hình học và toán học để thiết kế và xây dựng các công trình phức tạp.
Kiến trúc Renaissance đã tạo ra một tầm ảnh hưởng lớn đối với kiến trúc và nghệ thuật sau này và được coi là một trong những giai đoạn quan trọng trong lịch sử kiến trúc thế giới.
Hành hương về đền thờ thánh Phêrô là một trải nghiệm tâm linh quan trọng đối với các tín đồ Công giáo, đặc biệt là trong Giáo hội Công giáo La Mã. Dưới đây là một số lý do tại sao họ thường hành hương đến đền thờ này:
Liên quan đến Thánh Phêrô: Thánh Phêrô là một trong những tông đồ đầu tiên của Đức Giêsu (Lc 4,1-11) và được coi là người đứng đầu của Giáo hội Công giáo. Thánh nhân được xem là “nền móng” của Giáo hội, là tảng đá và trên tảng đá này, Thiên Chúa sẽ xây Hội Thánh, và quyền lực tử thần sẽ không thắng nổi. (Mt 16,18). Do đó, hành hương về đền thờ thánh Phêrô là cách để tín hữu tôn vinh và kính trọng người đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Giáo hội.
Thiêng liêng: Hành hương giúp chúng ta tìm kiếm sự gần gũi với Chúa và củng cố đức tin của họ. Việc đến đền thờ Thánh Phêrô có thể giúp người hành hương tạo ra một không gian yên tĩnh để suy tư, cầu nguyện và thúc đẩy cuộc hành trình tâm linh của chính mình.
Kết nối với Giáo hội toàn cầu: Đền thờ Thánh Phêrô nằm ở Vatican, là trung tâm của Giáo hội Công giáo toàn cầu. Hành hương đến đây giúp tín hữu cảm nhận mối kết nối với Giáo hội rộng lớn hơn và tham gia vào các nghi lễ và sự kiện tôn vinh đức tin Công giáo.
Kinh nghiệm văn hóa và lịch sử: Vatican và đền thờ Thánh Phêrô là một phần quan trọng của di sản văn hóa và tôn giáo của thế giới. Hành hương đến đây cũng mang lại cơ hội để khám phá lịch sử, nghệ thuật và văn hóa của địa điểm này.
Mách nhỏ khi hành hương:
– Tập ngạc nhiên với nét đẹp của kiến trúc
– Những biểu tượng trong nhà thờ hấp dẫn tôi? “Tôi dám chắc rằng ngôn ngữ biểu tượng phải là ngôn ngữ xa lạ duy nhất mà mỗi người chúng ta phải học cho biết” Eric Fromm (1900 – 1980, nhà tâm lý).
Trích trong tập sách Ý nghĩa và lịch sử của hành hương, Nxb Tôn Giáo, 03/2024
———–
[1] Ngoài ra còn có những Thánh đường nổi tiếng: Nhà thờ St. Sernin ở Toulouse, Pháp, Nhà thờ Durham ở Anh Quốc, Nhà thờ Santiago de Compostela ở Tây Ban Nha, Nhà thờ St. Michael ở Hildesheim, Đức, v.v.
[2] https://vnexpress.net/kien-truc-roman-pha-lan-gothic-tai-nha-tho-duc-ba-sai-gon-3910751.html
[3] “Phục Hưng là một phong trào văn hóa đã tác động sâu sắc tới đời sống trí thức châu Âu trong thời sơ kỳ hiện đại. Bắt đầu ở Ý, lan ra khắp châu Âu vào thế kỷ XVI, ảnh hưởng của nó hiện diện trong văn học, triết học, mĩ thuật, âm nhạc, chính trị, khoa học, tôn giáo, và các khía cạnh khác của đời sống tinh thần. Các học giả Phục Hưng sử dụng phương pháp nhân văn trong nghiên cứu, và khai thác hiện thực đời sống và cảm xúc con người trong nghệ thuật. (wikipedia)