DANH SÁCH CÁC LINH MỤC GIÁO PHẬN BÀ RỊA
Cập nhật Tháng 3.2025
***
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
2 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
3 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24.08.2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
4 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
5 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
6 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
7 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
8 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
9 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
10 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
11 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
12 | Giuse Nguyễn Văn | Chinh | 1989 | 06.01.2025 | Phó Phụ trách | Tao Phùng | Vũng Tàu |
13 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
14 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
15 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
16 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
17 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
18 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
19 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
20 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
21 | Titô Huỳnh Tấn | Đạt | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Châu Pha | Long Hương |
22 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20.11.1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
23 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
24 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
25 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06.01.2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
26 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
27 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
28 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
29 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
30 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
31 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01.01.2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
32 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
33 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
34 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
35 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
36 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
37 | Giuse Nguyễn Phạm Minh | Hiền | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
38 | Phaolo Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Sơn | Long Hương |
39 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
40 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
41 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
42 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
43 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
44 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
45 | Giuse Trần Hữu | Hoàng | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
46 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
47 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04.01.2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
48 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06.10.2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
49 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
50 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
51 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24.08.2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
52 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
53 | Phêrô Công Thành Chí | Hùng | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
54 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
55 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
56 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
57 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
58 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
59 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07.05.2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
60 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
61 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
62 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
63 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
64 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
65 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
66 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
67 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
68 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
69 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04.09.2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
70 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05.07.2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
71 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
72 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
73 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11.06.2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
74 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04.01.2021 | Phó xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
75 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
76 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
77 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
78 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03.01.2022 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
79 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01.01.2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
80 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
81 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
82 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
83 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
84 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
85 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
86 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
87 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07.02.1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
88 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
89 | Gioan B. Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
90 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
91 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
92 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
93 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
94 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
95 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
96 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
97 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
98 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
99 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
100 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
101 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
102 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06.01.2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
103 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06.01.2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
104 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
105 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
106 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
107 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
108 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Xuân | Xuyên Mộc |
109 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
110 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Phước | Xuyên Mộc |
111 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05.07.2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
112 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
113 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
114 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
115 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02.07.2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
116 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
117 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
118 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
119 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
120 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
121 | Phêrô Nguyễn Văn | Tịnh | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
122 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
123 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
124 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
125 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
126 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Chu Hải | Long Hương |
127 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
128 | Gioan B. Nguyễn Văn | Trường | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
129 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24.08.2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
130 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
131 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
132 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
133 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
134 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
135 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
136 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05.07.2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
137 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
138 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
139 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
140 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
141 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
142 | Giuse Nguyễn Thành | Vương | 1987 | 06.01.2025 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
143 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02.01.2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
144 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02.07.2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
145 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
2 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
3 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
4 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20.11.1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
5 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
6 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
7 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07.02.1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
8 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
9 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
10 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
11 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
12 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
13 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01.01.2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
14 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
15 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
16 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
17 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
18 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04.09.2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
19 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
20 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
21 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
22 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
23 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
24 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
25 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
26 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
27 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
28 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
29 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
30 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
31 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
32 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
33 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
34 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
35 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
36 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
37 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
38 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
39 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
40 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06.10.2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
41 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
42 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
43 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
44 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
45 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
46 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
47 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
48 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
49 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
50 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
51 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
52 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
53 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
54 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
55 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11.06.2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
56 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
57 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
58 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
59 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
60 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
61 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
62 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
63 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
64 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
65 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
66 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
67 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07.05.2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
68 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
69 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
70 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
71 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
72 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01.01.2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
73 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
74 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
75 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24.08.2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
76 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24.08.2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
77 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
78 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
79 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
80 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
81 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
82 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
83 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
84 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05.07.2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
85 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
86 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
87 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
88 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05.07.2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
89 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02.07.2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
90 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
91 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02.07.2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
92 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
93 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
94 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
95 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05.07.2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
96 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
97 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
98 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24.08.2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
99 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04.01.2021 | Phó xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
100 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
101 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
102 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
103 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
104 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
105 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06.01.2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
106 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
107 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
108 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06.01.2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
109 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
110 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04.01.2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
111 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
112 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06.01.2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
113 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
114 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02.01.2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
115 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
116 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
117 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03.01.2022 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
118 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
119 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
120 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Xuân | Xuyên Mộc |
121 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
122 | Giuse Nguyễn Thành | Vương | 1987 | 06.01.2025 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
123 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
124 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
125 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
126 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
127 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
128 | Gioan B. Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
129 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Phước | Xuyên Mộc |
130 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Chu Hải | Long Hương |
131 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
132 | Giuse Nguyễn Văn | Chinh | 1989 | 06.01.2025 | Phó Phụ trách | Tao Phùng | Vũng Tàu |
133 | Giuse Nguyễn Phạm Minh | Hiền | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
134 | Phêrô Công Thành Chí | Hùng | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
135 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
136 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
137 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
138 | Phêrô Nguyễn Văn | Tịnh | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
139 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
140 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
141 | Phaolo Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Sơn | Long Hương |
142 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
143 | Titô Huỳnh Tấn | Đạt | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Châu Pha | Long Hương |
144 | Giuse Trần Hữu | Hoàng | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
145 | Gioan B. Nguyễn Văn | Trường | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
2 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
3 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
4 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
5 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07.02.1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
6 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20.11.1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
7 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
8 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
9 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
10 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
11 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
12 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01.01.2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
13 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
14 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
15 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
16 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
17 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
18 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04.09.2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
19 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
20 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
21 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
22 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
23 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
24 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
25 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
26 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
27 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
28 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
29 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
30 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
31 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
32 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
33 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06.10.2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
34 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
35 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
36 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
37 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
38 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
39 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
40 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
41 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
42 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
43 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
44 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
45 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
46 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
47 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
48 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11.06.2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
49 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
50 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
51 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
52 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
53 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
54 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
55 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
56 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
57 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
58 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07.05.2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
59 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
60 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
61 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
62 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
63 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
64 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
65 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01.01.2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
66 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
67 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
68 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
69 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
70 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
71 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
72 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
73 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
74 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
75 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
76 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
77 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
78 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
79 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
80 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
81 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
82 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
83 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
84 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02.07.2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
85 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
86 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02.07.2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
87 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24.08.2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
88 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
89 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
90 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24.08.2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
91 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
92 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
93 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24.08.2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
94 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05.07.2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
95 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
96 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05.07.2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
97 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
98 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
99 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05.07.2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
100 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
101 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
102 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
103 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
104 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
105 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06.01.2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
106 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
107 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
108 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
109 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06.01.2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
110 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
111 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
112 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
113 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04.01.2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
114 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04.01.2021 | Phó xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
115 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
116 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06.01.2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
117 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
118 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
119 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
120 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03.01.2022 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
121 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
122 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
123 | Gioan B. Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
124 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Xuân | Xuyên Mộc |
125 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Phước | Xuyên Mộc |
126 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
127 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02.01.2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
128 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
129 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
130 | Phaolo Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Sơn | Long Hương |
131 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
132 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
133 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
134 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
135 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Chu Hải | Long Hương |
136 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
137 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
138 | Giuse Nguyễn Văn | Chinh | 1989 | 06.01.2025 | Phó Phụ trách | Tao Phùng | Vũng Tàu |
139 | Titô Huỳnh Tấn | Đạt | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Châu Pha | Long Hương |
140 | Giuse Nguyễn Phạm Minh | Hiền | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
141 | Giuse Trần Hữu | Hoàng | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
142 | Phêrô Công Thành Chí | Hùng | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
143 | Phêrô Nguyễn Văn | Tịnh | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
144 | Gioan B. Nguyễn Văn | Trường | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
145 | Giuse Nguyễn Thành | Vương | 1987 | 06.01.2025 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Năm sinh | Chịu chức | Chức vụ | Giáo xứ | Giáo hạt |
1 | Giuse Nguyễn Đoàn Duy | Ân | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Phước Hải | Bà Rịa |
2 | Tôma A. Nguyễn Quốc | Ánh | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Phước Tỉnh | Bà Rịa |
3 | Tôma Nguyễn Xuân | Bắc | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Tam Phước | Bà Rịa |
4 | Antôn Trần Quang | Châu | 1967 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đất Đỏ | Bà Rịa |
5 | Giuse Đinh Phước | Đại | 1970 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
6 | Phêrô Vũ Công | Đoán | 1957 | 20.11.1996 | Chánh xứ | Tân Phước | Bà Rịa |
7 | Đaminh Nguyễn Hoàng | Dương | 1971 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Dũng Lạc | Bà Rịa |
8 | Giuse Nguyễn Văn | Giáo | 1987 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
9 | Gioakim Đỗ Văn | Hà | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
10 | Gioan B. Phạm Đức Minh | Hải | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
11 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | 1988 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
12 | Phêrô Nguyễn Quy | Hùng | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Tân | Bà Rịa |
13 | Giuse Phạm Văn | Khiết | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Long Hải | Bà Rịa |
14 | Gioan B. Nguyễn Hoàng Bửu | Kim | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Thủ Lựu | Bà Rịa |
15 | Phaolô Nguyễn Thành | Lai | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
16 | Phanxicô X. Nguyễn Thanh | Lâm | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
17 | Antôn Claret Tô Ngọc | Liêm | 1961 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Thanh An | Bà Rịa |
18 | Giuse Nguyễn Văn | Lộc | 1982 | 05.07.2018 | Phó Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
19 | Giuse Nguyễn Công | Luận | 1974 | 11.06.2009 | Chánh Văn phòng | Tòa Giám mục | Bà Rịa |
20 | Giuse Nguyễn Ngọc | Nguyên | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Điền | Bà Rịa |
21 | Anrê Nguyễn Hồng | Phong | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Long Kiên | Bà Rịa |
22 | Gioan B. Ngô Xuân | Quốc | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Lâm | Bà Rịa |
23 | Gioan B. Trần Bá | Sang | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Thái | Bà Rịa |
24 | Phêrô Trần Xuân | Sơn | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Phước Bình | Bà Rịa |
25 | Giuse Phạm Đức | Tài | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
26 | Phêrô Đỗ Huỳnh Kiến | Thành | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Long Toàn | Bà Rịa |
27 | Giuse Trần Kim | Thông | 1985 | 04.01.2021 | Du học | TGM | Bà Rịa |
28 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Thương | 1986 | 03.01.2022 | Phó xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
29 | Giuse Võ Công | Tiến | 1956 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Long Tâm | Bà Rịa |
30 | Gioan B. Nguyễn Bá | Tín | 1972 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hải Lâm | Bà Rịa |
31 | Giuse Đặng Cao | Trí | 1967 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Chánh Tòa | Bà Rịa |
32 | Phêrô Nguyễn Văn | Trung | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Phước Hưng | Bà Rịa |
33 | Phêrô Võ Tá | Văn | 1983 | 05.07.2018 | Chánh xứ | Long Tân | Bà Rịa |
34 | Giuse Nguyễn Văn | Anh | 1980 | 24.08.2017 | Chánh xứ | Phước Ân | Bình Giã |
35 | Đaminh Mai Chiến | Chinh | 1972 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Quảng Thành | Bình Giã |
36 | Vianney Trần Vũ Hoàng | Chương | 1962 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Thiện Phước | Bình Giã |
37 | Phêrô Trần Quốc | Dũng | 1969 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Trường | Bình Giã |
38 | Gioan B. Trương Đình | Hà | 1964 | 01.01.2001 | Chánh xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
39 | Augustinô Vũ Quang | Hiến | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Đồng Tiến | Bình Giã |
40 | Phêrô Nguyễn Văn | Hiến | 1984 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Hữu Phước | Bình Giã |
41 | Phêrô Nguyễn Đình | Hiệp | 1981 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước An | Bình Giã |
42 | Giuse Trần Hữu | Hoàng | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Châu | Bình Giã |
43 | Giuse Trần Hữu | Hợp | 1986 | 04.01.2021 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
44 | Đaminh Hoàng Quốc | Hùng | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Suối Rao | Bình Giã |
45 | Phaolô Lê Đình | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
46 | Phêrô Công Thành Chí | Hùng | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
47 | Phêrô Nguyễn Văn | Huy | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
48 | Micae Lê Công | Khanh | 1977 | 07.05.2012 | Chánh xứ | Sơn Bình | Bình Giã |
49 | Giuse Phạm Văn | Lý | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
50 | Bosco Phạm Đặng Trung | Minh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Mai Khôi | Bình Giã |
51 | Giuse M. Nguyễn Bá Thanh | Minh | 1967 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Vinh Trung | Bình Giã |
52 | Phêrô Nguyễn Văn | Minh | 1987 | 03.01.2022 | Phó xứ | Đức Hiệp | Bình Giã |
53 | Phaolô Lê Trần Hoàng | Phan | 1977 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Ngãi Giao | Bình Giã |
54 | Phêrô Huỳnh Tấn | Phát | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Bình Ba | Bình Giã |
55 | Phêrô Nguyễn Châu | Sinh | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
56 | Giuse Nguyễn Ngọc | Thảo | 1972 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Vinh Hà | Bình Giã |
57 | Antôn Hồ Đức | Thuận | 1982 | 02.07.2015. | Chánh xứ | Phước Chí | Bình Giã |
58 | Micae Nguyễn Thành | Tính | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Quảng Nghệ | Bình Giã |
59 | Gioan B. Nguyễn Văn | Trường | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Sơn | Bình Giã |
60 | Phanxicô Trần Quốc | Tuấn | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Kim Long | Bình Giã |
61 | Philipphê Hoàng Sĩ | Tuấn | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Bình | Bình Giã |
62 | Gioan B. Đoàn Văn | Viên | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Ruộng Tre | Bình Giã |
63 | Giuse Vũ Quốc | Vịnh | 1968 | 25.01.1999 | Chánh xứ | Đức Mỹ | Bình Giã |
64 | Giuse Phạm Thanh | Vũ | 1974 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đá Bạc | Bình Giã |
65 | Augustinô Vũ Văn | Xuân | 1965 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Sơn Hòa | Bình Giã |
66 | Antôn Phạm Ngọc | Ái | 1981 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Phú Hà | Long Hương |
67 | Antôn Trần Văn | Binh | 1962 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Đông Hải | Long Hương |
68 | Đaminh Mai Quang | Bình | 1973 | 03.07.2008 | Chánh xứ | Xuân Hà | Long Hương |
69 | Antôn Ngô Đình | Cảnh | 1982 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Châu Pha | Long Hương |
70 | Giuse Vũ Minh | Đạo | 1970 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
71 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đạo | 1955 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Long Hương | Long Hương |
72 | Titô Huỳnh Tấn | Đạt | 1991 | 06.01.2025 | Phó xứ | Châu Pha | Long Hương |
73 | Giuse Nguyễn Đình | Đồng | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Song Vĩnh | Long Hương |
74 | Antôn Nguyễn Văn | Đức | 1985 | 06.01.2020 | Phó xứ | Lam Sơn | Long Hương |
75 | Giuse Nguyễn Phạm Minh | Hiền | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
76 | Phaolo Trần Hồ Minh | Hiền | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Hải Sơn | Long Hương |
77 | Giuse Đỗ Đức | Hiện | 1966 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
78 | Giuse Vũ Văn | Hoàng | 1970 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Lam Sơn | Long Hương |
79 | Phêrô Trần Xuân | Huệ | 1970 | 06.10.2005 | Giám đốc | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
80 | Phaolô Đỗ Nguyên | Kha | 1983 | 24.08.2017 | Phụ trách | Phước Hiệp | Long Hương |
81 | Phêrô Lê Thành | Khánh | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Ngọc Hà | Long Hương |
82 | Vinhsơn Nguyễn Huy | Quang | 1969 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Hải Sơn | Long Hương |
83 | Phêrô Trần Thanh | Sơn | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Phước Lộc | Long Hương |
84 | FX. Đỗ Tiến | Sỹ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
85 | Phaolô Trần Đình | Tam | 1979 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Xuân Ngọc | Long Hương |
86 | Đaminh Nguyễn Văn | Thành | 1985 | 06.01.2020 | Quản lý | Chủng viện Thánh Tôma |
Long Hương |
87 | Vinhsơn Vũ Ngọc | Thật | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Thanh Phong | Long Hương |
88 | Anphongsô Nguyễn Văn | Thế | 1961 | 04.09.2003 | Chánh xứ | Chu Hải | Long Hương |
89 | Phêrô Nguyễn Xuân | Thọ | 1982 | 05.07.2018 | Phụ trách | Kim Dinh | Long Hương |
90 | Giuse Nguyễn Đức | Thuần | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Sông Xoài | Long Hương |
91 | Antôn Nguyễn Văn | Toàn | 1966 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Láng Cát | Long Hương |
92 | Giuse Phạm Hữu | Toàn | 1983 | 06.01.2020 | Chánh xứ | Kim Hải | Long Hương |
93 | Antôn Nguyễn Minh | Trí | 1977 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Thanh Phong | Long Hương |
94 | Antôn Phạm Trần | Trung | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Chu Hải | Long Hương |
95 | Antôn Trần Xuân | Tùng | 1988 | 02.01.2024 | Phó xứ | Láng Cát | Long Hương |
96 | Phêrô Hoàng Anh | Vũ | 1989 | 02.01.2024 | Phó xứ | Phước Lộc | Long Hương |
97 | Gioan B. Nguyễn Văn | Bộ | 1957 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
98 | Giuse Nguyễn Văn | Chinh | 1989 | 06.01.2025 | Phó Phụ trách | Tao Phùng | Vũng Tàu |
99 | Đaminh Dương Xuân | Chương | 1988 | 03.01.2022 | Phó xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
100 | Vinhsơn Đào Văn | Đại | 1978 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hải Xuân | Vũng Tàu |
101 | Giuse Trần Quốc | Dân | 1977 | 03.07.2014 | Chánh xứ | Hải Đăng | Vũng Tàu |
102 | Phêrô Ngô Xuân | Đông | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
103 | Giuse Nguyễn Quang | Hóa | 1970 | 17.08.2006 | Chánh xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
104 | Augustinô Trần Thanh | Hòa | 1969 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Bến Đá | Vũng Tàu |
105 | Vinhsơn Trần Đình | Hòa | 1973 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Tân Châu | Vũng Tàu |
106 | Giuse Nguyễn Thanh | Hùng | 1984 | 24.08.2017 | Phụ trách | Hải Minh | Vũng Tàu |
107 | Phêrô Nguyễn Minh | Hùng | 1974 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Sao Mai | Vũng Tàu |
108 | Phaolô Chu Đăng | Khải | 1976 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Đông Xuyên | Vũng Tàu |
109 | Giuse Trần Hữu | Lâm | 1969 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hải An | Vũng Tàu |
110 | Phaolo Hoàng | Linh | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Vũng Tàu | Vũng Tàu |
111 | Phêrô Đặng Duy | Linh | 1966 | 04.09.2003 | Phụ trách | Côn Sơn | Vũng Tàu |
112 | Giuse Lâm Đức | Long | 1990 | 02.01.2024 | Phó xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
113 | Matthêu Trần Bảo | Long | 1957 | 25.01.2000 | Chánh xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
114 | Phêrô Trần Đình | Lương | 1984 | 04.01.2021 | Phó xứ | Nam Bình | Vũng Tàu |
115 | Giuse Trần Văn | Nghĩa | 1978 | 01.01.2013 | Phụ Tá | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
116 | Phêrô Nguyễn Thái | Phúc | 1957 | 07.02.1996 | Chánh xứ | Thủy Giang | Vũng Tàu |
117 | Vianney Lê Quang | Tấn | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phước Thành | Vũng Tàu |
118 | Martinô Trần Thanh | Tuấn | 1980 | 24.08.2017 | Phụ trách | Núi Tao Phùng | Vũng Tàu |
119 | Giuse Trần Hữu | Tuyến | 1975 | 07.05.2011 | Chánh xứ | Nam Đồng | Vũng Tàu |
120 | Giuse Nguyễn Thành | Vương | 1987 | 06.01.2025 | Phó xứ | Bãi Dâu | Vũng Tàu |
121 | Phêrô Nguyễn Tiến | Vương | 1986 | 02.01.2023 | Phó xứ | Trung Đồng | Vũng Tàu |
122 | Phanxicô X. Nguyễn Văn | Đăng | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Phước | Xuyên Mộc |
123 | Antôn Phan Văn | Đức | 1985 | 03.01.2020 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
124 | Giuse Nguyễn Đình | Hà | 1975 | 01.01.2013 | Chánh xứ | Hòa Hưng | Xuyên Mộc |
125 | Giuse Nguyễn Trần Phương | Hoàng | 1984 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa Tân | Xuyên Mộc |
126 | Đaminh Vũ Duy | Hùng | 1968 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
127 | Phanxicô X. Vũ Sơn | Lâm | 1971 | 05.07.2007 | Chánh xứ | Hồ Tràm | Xuyên Mộc |
128 | Giuse Hoàng Cao | Nguyên | 1967 | 02.12.2004 | Chánh xứ | Bông Trang | Xuyên Mộc |
129 | Phaolô Bùi Duy | Phát | 1987 | 06.01.2020 | Phó xứ | Hòa Thuận | Xuyên Mộc |
130 | Micae Huỳnh Văn | Phú | 1982 | 24.08.2017 | Phụ trách | Bình Thắng | Xuyên Mộc |
131 | Phaolô Nguyễn Minh | Quyền | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Hòa An | Xuyên Mộc |
132 | Đaminh Nguyễn Đức | Quỳnh | 1960 | 17.12.1992 | Chánh xứ | Hòa Xuân | Xuyên Mộc |
133 | Giuse Nguyễn Văn | Sơn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Tâm | Xuyên Mộc |
134 | Phaolô Phạm Minh | Tân | 1971 | 06.10.2005 | Chánh xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
135 | Antôn Đặng Đình | Thanh | 1986 | 06.01.2021 | Phụ trách | Hòa Vinh | Xuyên Mộc |
136 | Giuse Nguyễn Văn | Thiều | 1987 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Xuân | Xuyên Mộc |
137 | Giuse Vũ Đức | Thịnh | 1976 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Sơn | Xuyên Mộc |
138 | Đaminh Nguyễn Xuân | Thọ | 1988 | 02.01.2023 | Phó xứ | Hoà Phước | Xuyên Mộc |
139 | Antôn Nguyễn Văn | Thuần | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Bình Châu | Xuyên Mộc |
140 | Giuse Trịnh Văn | Thuận | 1965 | 11.04.2002 | Chánh xứ | Hòa Lâm | Xuyên Mộc |
141 | Phêrô Nguyễn Văn | Tịnh | 1989 | 06.01.2025 | Phó xứ | Phú Vinh | Xuyên Mộc |
142 | Giuse Trần Đình | Túc | 1973 | 11.06.2009 | Chánh xứ | Hòa Hội | Xuyên Mộc |
143 | Giuse Bùi Anh | Văn | 1984 | 05.07.2018 | Phụ trách | Hòa Bình | Xuyên Mộc |
144 | Gioan Vũ Minh | Vương | 1981 | 02.07.2015 | Chánh xứ | Văn Côi | Xuyên Mộc |
145 | Phanxicô X. Phạm Văn | Vỹ | 1982 | 02.07.2015 | Phụ trách | Tân Lâm | Xuyên Mộc |
Stt | Tên Thánh – Họ | Tên | Giáo xứ | Giáo phận – Giáo hạt |
1 | Đức cha Tôma Nguyễn Văn | Trâm | Dũng Lạc | Bà Rịa |
2 | Phêrô Ngô | Kỷ | Phước Lâm | Bà Rịa |
3 | Bênêđictô Ngô Minh | Phước | Phước Lâm | Bà Rịa |
4 | Phanxicô X. Trần Quang | Châu | Phước Lâm | Bà Rịa |
5 | Giuse Trần Văn | Cử | Phước Lâm | Bà Rịa |
6 | Giuse Nguyễn Văn | Hậu | Phước Lâm | Bà Rịa |
7 | Antôn Ngô Văn | Hữu | Phước Lâm | Bà Rịa |
8 | Phêrô Trần Văn | Huyên | Phước Lâm | Bà Rịa |
9 | Giuse Trần Minh | Sơn | Phước Lâm | Bà Rịa |
10 | Tôma Nguyễn Hữu | Thiện | Phước Lâm | Bà Rịa |
11 | Phaolô Nguyễn Thanh | Vũ | Thiện Phước | Bình Giã |
12 | FX. Đinh Huỳnh | Phùng | Vinh Châu | Bình Giã |
23 | Đaminh Ngô Ngọc | Giáp | Xuân Sơn | Bình Giã |
13 | Giuse Nguyễn Văn | Lượng | Kim Hải | Long Hương |
14 | Gioan B. Nguyễn Văn | Đạo | Thanh Phong | Long Hương |
15 | Giuse Vũ Văn | Tân | Thủy Giang | Vũng Tàu |
17 | Phaolô Trần Kim | Phán | Tòa Giám Mục | Bà Rịa |
18 | Gioan B. Nguyễn Đình | Luận | Nghĩa Yên | Xuân Lộc |
19 | Phaolô Nguyễn Hữu | Thời | Phước Khánh | Xuân Lộc |
21 | Phaolô Bùi Đức | Kỳ | Tân Vinh | Xuân Lộc |
20 | Matthia Huỳnh Ngọc | Luận | Xuân Lộc | |
16 | Giuse Lê | Thanh | Hòa An | Xuyên Mộc |
22 | Antôn Lê Quang | Trình | Mỹ | |
23 | Giuse Đoàn Như | Nghĩa |
Văn phòng Tòa Giám mục Bà Rịa
Copyright © 2013 By Giáo Phận Bà Rịa, All rights reserved.